Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rake
[reik]
|
danh từ
kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng
cái cào (để cào cỏ, làm đất); dụng cụ cơ khí tương tự có bánh xe (dùng trong trang trại) để thu lượm cỏ khô..
cái cào than; que cời than
cái cào tiền, cái gạt tiền (ở sòng bạc)
ngoại động từ
cào, cời
cào cỏ khô
cời lửa
cào sạch
cào cho bằng
tìm kỹ, lục soát
tìm trong trí nhớ
lục soát trong đám hồ sơ cũ
nhìn bao quát, nhìn khắp; nhìn ra
cửa sổ nhìn ra toàn bộ phong cảnh đó
(quân sự) quét, lia (súng...)
cào sạch đi
cào vào, lấy cào gạt vào
lấy cào gạt tiền vào (ở sòng bạc)
to rake off
cào sạch
cào sạch lá khô
cào bới ra
cào ngọn lửa, làm tắt ngọn lửa
cào xới lên
cào xới lên một luống hoa
cào gọn lại (thành đống)
cào cỏ khô gọn lại thành đống
cời to ngọn lửa
khơi lại, nhắc lại
khơi lại chuyện bất hoà cũ
tìm bới mọi cách phản đối
khơi lại đống tro tàn
như coal
(thông tục) khơi lại chuyện cũ
danh từ
sự nghiêng về phía sau; độ nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu...)
ngoại động từ
làm nghiêng về phía sau
nội động từ
nhô ra (cột buồm)
nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu)
Chuyên ngành Anh - Việt
rake
[reik]
|
Hoá học
cái cào, cái gạt; độ nghiêng, độ dốc
Kỹ thuật
mái nghiêng, mái dốc; độ dốc; cái cào, cái móc
Sinh học
cào
Xây dựng, Kiến trúc
mái nghiêng, mái dốc; độ dốc; cái cào, cái móc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rake
|
rake
rake (n)
reprobate, degenerate, inebriate (archaic or literary), prodigal, profligate, squanderer, drunkard, gambler, voluptuary, libertine, roué (literary)
antonym: paragon
rake (v)
  • scrape, collect, clear up, gather, scrape up, rake up, rake over
    antonym: scatter
  • enfilade, pepper, spray, shoot
  • search through, go through, hunt for, sift, scour, rummage, comb, ransack
    antonym: find