Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
raincoat
['reinkout]
|
danh từ
áo mưa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
raincoat
|
raincoat
raincoat (n)
gabardine, garment, mac (UK, informal), mackintosh (UK, dated)