Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rainbow
['reinbou]
|
danh từ
cầu vồng
Chuyên ngành Anh - Việt
rainbow
['reinbou]
|
Kỹ thuật
cầu vồng
Sinh học
cầu vồng
Vật lý
cầu vồng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rainbow
|
rainbow
rainbow (adj)
multicolored, colorful, variegated, spectral, polychromatic, polychromatous, kaleidoscopic
antonym: monochrome