Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rửa
[rửa]
|
động từ
wash; clean with water etc.; bathe; cleanse; off wash away (object, face, hands, etc. but not clothes rice or hair); absolve; purify
to wash up the dishes
develop; print (film)
develop a roll of film
have diarrhea (đi rửa)
Chuyên ngành Việt - Anh
rửa
[rửa]
|
Kỹ thuật
to wash off
Từ điển Việt - Việt
rửa
|
động từ
dùng một chất lỏng làm cho sạch
rửa rau; thân em như giếng giữa đường, người khôn rửa mặt người thường rửa chân (ca dao)
trừng trị thích đáng kẻ đã xúc phạm sâu sắc đến mình
rửa hận; rửa nhục