Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rủ
[rủ]
|
Call for (someone and ask him to go or do something with one).
To call for each other and go ploughing together.
Hang down.
Hanging baldachin and curtain.
Flag at half-mast.
To have compassion for, to feel pity for, to have mercy on.
invite, call upon, urge, ask
shall I call for you at home ?
let down, let fall, hang down, go/come down, hang over, overhang
Từ điển Việt - Việt
rủ
|
động từ
bảo cho cùng làm, cùng tham gia với mình
rủ chị đi mua sách; rủ nhau đi cấy đi cày, bây giờ khó nhọc, có ngày phong lưu (ca dao)
buông thõng xuống tự nhiên
êm đềm trướng rủ màn che, tường đông ong bướm đi về mặc ai (Truyện Kiều)
tính từ
cờ buông thõng, buộc lại một phần để chịu tang một người quan trọng
treo cờ rủ