Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rộng
[rộng]
|
large; big
Her dress is far too big for her
broad; wide; extensive; ample
Her eyes were wide open
Extensive/wide knowledge
Chuyên ngành Việt - Anh
rộng
[rộng]
|
Tin học
broad
Từ điển Việt - Việt
rộng
|
tính từ
khoảng cách, diện tích bao nhiêu đó
chiếc chiếu rộng 2 mét; vườn rộng rào thưa khó đuổi gà (Nguyễn Khuyến)
kích thước quá mức cần thiết
áo rộng; giầy rộng
chiều rộng, diện tích hơn mức bình thường
biển rộng
trí tuệ trên mức thường
học rộng; biết rộng
có lòng bao dung, độ lượng
rộng thương cỏ nội hoa hốn, hcỳt thân bèo bọt dám phiền mai sau (Truyện Kiều)
trạng từ
không tiếc
chi tiêu rộng
không tiếc
cửa trời rộng mở đường mây (Truyện Kiều)