Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rốn
[rốn]
|
navel; umbilicus; belly-button
He always thinks the whole world revolves around him!; He always thinks he's God's gift to mankind/he's the centre of the universe!
His shirt was open to the waist
Chuyên ngành Việt - Anh
rốn
[rốn]
|
Kỹ thuật
hilum, navel
Tin học
omphalus
Từ điển Việt - Việt
rốn
|
danh từ
ống dẫn máu nuôi bào thai
chôn nhau cắt rốn (tục ngữ)
điểm lõm nhỏ giữa bụng và là sẹo của rốn đã cắt
rốn lồi
chỗ lõm chính giữa hoặc đáy một số vật
rốn cam; rốn bể mò kim (tục ngữ)
động từ
gắng thêm hoặc kéo dài thêm thời gian
mồng ba ăn rốn, mồng bốn ngồi trơ (tục ngữ); (...) không còn tâm trí nào mà rốn lại được nữa (Nguyên Hồng)