Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rằm
[rằm]
|
The fifteenth of the lunar month, the full-moon day.
The moon on the night of the fifteenth of the lunar month, a full moon.
full moon
fifteenth day of the (lunar) month
the waning moon shines more than at its full
Từ điển Việt - Việt
rằm
|
danh từ
ngày 15 trong tháng âm lịch
lễ Phật quanh năm không bằng rằm tháng giêng; muốn ăn lúa tháng năm, xem trăng rằm tháng tám (tục ngữ)