Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rượi
[rượi]
|
Bracingly, refreshingly.
A refreshingly cool wind
Very.
Very sad.
Rười rượi (láy, ý tăng).
Từ điển Việt - Việt
rượi
|
tính từ
Có cảm giác dễ chịu.
Tấm lụa mát rượi.