Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rót
[rót]
|
to pour
Will you pour me some water, please?
He tilted the bottle to pour me some milk
The government poured money into this project
Chuyên ngành Việt - Anh
rót
[rót]
|
Kỹ thuật
pouring
Từ điển Việt - Việt
rót
|
động từ
chảy thành dòng qua miệng hoặc vòi của một vật
khuyên chàng đọc sách ngâm thơ, dầu hao thiếp rót đèn mờ thiếp khêu (ca dao)
bắn tập trung vào một điểm
đạn rót như mưa
cấp cho kinh phí, vật tư
rót vật liệu cho công trình