Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[rê]
|
to winnow; to fan
to spread; to lay out
To spread the net
to drag; to lug
Lugging two heavy suicases up the stairs
She drags her husband everywhere with her
(âm nhạc) (tiếng Pháp gọi là Ré) D; re
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
bánh thuốc lá, thuốc lào
mua mấy rê thuốc làm quà
nốt nhạt thứ hai trong bảy nốt
động từ
kéo lê trên mặt đất
Đại vương khi nhàn rê tượng trúc (Phan Kế Bính)
di chuyển liên tục trên bề mặt
cầu thủ rê bóng trên sân
kéo rộng ra
rê lưới
làm sạch thóc bằng cách cho rơi từ trên cao xuống trước gió