Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ráng
[ráng]
|
coloured cloud on the sky-line
Golden cloud on the sky-line means rain, white cloud means shine.
to try; to endeavour
To try one's best/utmost
Try and help me.
some more
To sleep some more
To sum up one's courage
Từ điển Việt - Việt
ráng
|
danh từ
vùng trời nhuộm màu vàng đỏ hay hồng sẫm do ánh sáng mặt trời phản chiếu lên các đám mây
ráng vàng thì nắng ráng trắng thì mưa (tục ngữ); áo chàng đỏ tựa ráng pha, ngựa chàng sắc trắng như là tuyết in (Chinh Phụ Ngâm)
động từ
cố gắng
ráng học thành tài