Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
quiche
[ki:∫]
|
danh từ
khoái khẩu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
quiche
|
quiche
quiche (n)
egg pie, tart, flan, pastry, tartlet