Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
quarterly
['kwɔ:təli]
|
tính từ & phó từ
được làm hoặc xảy ra ba tháng một lần; hàng quý
tôi nhận được các bản kết toán của ngân hàng từng quý một
tiền mua báo dài hạn phải đóng ba tháng một lần
danh từ
tạp chí xuất bản ba tháng một lần, tạp chí ra từng quý
Chuyên ngành Anh - Việt
quarterly
['kwɔ:təli]
|
Kỹ thuật
hàng quý (ba tháng)
Xây dựng, Kiến trúc
hàng quý (3 tháng)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
quarterly
|
quarterly
quarterly (adj)
three-monthly, trimestral, four times a year
quarterly (n)
magazine, periodical, journal, publication, slick, glossy magazine