Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
quarry
['kwɔri]
|
danh từ
con mồi (con vật đang bị săn đuổi)
(nghĩa bóng) người bị truy nã
mảnh kính hình thoi (ở cửa sổ mắt cáo...)
nơi khai thác đá, mỏ đá
(nghĩa bóng) nguồn lấy tài liệu, nguồn lấy tin tức
ngoại động từ
lấy (đá) ở mỏ đá, khai thác (đá) ở mỏ đá
khai thác đá hoa
(nghĩa bóng) moi, tìm tòi (thông tin..)
tìm tòi trong các bản thảo cũ
Chuyên ngành Anh - Việt
quarry
['kwɔri]
|
Hoá học
mỏ đá, công trường khai thác đá
Kỹ thuật
mỏ đá, công trường đá
Xây dựng, Kiến trúc
mỏ đá, công trường đá
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
quarry
|
quarry
quarry (n)
  • pit, mine, excavation, diggings
  • prey, game, victim, target, kill, objective
    antonym: hunter