Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
quandary
['kwɔndəri]
|
danh từ
tình thế khó xử, tình huống lúng túng, tình huống khó khăn (tình trạng không quyết định được nên làm gì)
ở trong một tình thế khó xử
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
quandary
|
quandary
quandary (n)
dilemma, predicament, fix (informal), jam (informal), difficulty, cleft stick, Catch-22