Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quầng
[quầng]
|
halo; nimbus; aureola
The moon's halo
shadow; ring; circle
To have (dark) shadows/circles/rings under one's eyes
Chuyên ngành Việt - Anh
quầng
[quầng]
|
Kỹ thuật
halation
Sinh học
areola
Vật lý
halation
Xây dựng, Kiến trúc
halation
Từ điển Việt - Việt
quầng
|
danh từ
vòng sáng chung quanh mặt trời hay mặt trăng xuất hiện khi có đám mây mỏng bay qua
trăng quầng thì hạn, trăng tán thì mưa (tng)
vùng sáng trong đêm
quầng sáng của ngọn đèn đường
vùng da thâm chung quanh mắt
(...) hai mắt phai mờ, quầng thâm sẫm hơn (Nguyên Hồng)
tính từ
mắt có quầng
mắt quầng, tóc rối, tơ vương (Nguyễn Bính)