Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quần
[quần]
|
pants; trousers; breeches
To put on a new pair of trousers
To have two pairs of trousers made to measure
Pegtop trousers; tapering trousers/pants
What waist are these trousers?
Trousers with a high/low waist; High-waisted/low-waisted trousers
golf
Golf course
to exhaust somebody; to wear somebody out
Dirty clothes; dirty linen
Từ điển Việt - Việt
quần
|
danh từ
đồ mặc che từ bụng xuống, có hai ống che chân
trời mưa xắn ống cao quần, hỏi cô bán thuốc nhà gần hay xa (ca dao)
quả bóng nhỏ
đánh quần
động từ
tác động liên tục đến đối phương làm cho mệt mỏi, căng thẳng
(...) tàu bay địch quần con đường ban ngày này (Nguyễn Tuân)