Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quạ
[quạ]
|
danh từ.
crow, raven, jay, corvus
with tousled hair
Chuyên ngành Việt - Anh
quạ
[quạ]
|
Sinh học
crow
Từ điển Việt - Việt
quạ
|
danh từ
chim lông đen, mỏ dài, hay rỉa xác chết và bắt gà con
ai mua con quạ bán cho, đen lông đen cánh bộ giò cũng đen (ca dao)