Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quăn
[quăn]
|
crisp; curly; frizzy
Naturally curly hair
To curl; to frizzle (hair)
Từ điển Việt - Việt
quăn
|
tính từ
cuộn lại, không thẳng
tóc quăn chải lược đồi mồi, chải đứng chải ngồi quăn vẫn hoàn quăn (ca dao); vở bị quăn góc