Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quê
[quê]
|
native land; motherland; fatherland; homeland
To go to the countryside for one's holiday
ashamed
Don't make me ashamed in front of our guests!; Don't show me up in front of our guests!
I am very ashamed of you
Từ điển Việt - Việt
quê
|
danh từ
nơi gốc rễ gia đình, dòng họ làm ăn, sinh sống
quê cha đất tổ; quê miền Nam
nông thôn, nơi tập trung trồng trọt
chợ quê
tính từ
mộc mạc, kém vẻ thanh nhã
ăn mặc quê; lời quê chắp nhặt dông dài (Truyện Kiều)