Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quàng
[quàng]
|
to hurry up, hurriedly, hastily, rash, thoughtless
Eat quickly!
anyhow, anything
snatch/seize anything
to put (on); to throw (on, over); wind (round); twine (round)
to throw on a coat.
to put on a scarf.
to catch (on), be caught (in)
nonsensical; absund.
to be drunk and talk nonsense.
Indiscriminate.
to seize indiscriminately.
Từ điển Việt - Việt
quàng
|
động từ
đặt cánh tay lên vai hay vòng qua cổ người khác
quàng vai bạn
mang vào thân mình
ách giữa đàng mang quàng vào cổ (tục ngữ)
vướng phải
đi đâu mà vội mà vàng, mà vấp phải đá mà quàng phải dây (ca dao)
phụ từ
mau chóng cho xong
làm quàng
không kể gì đúng sai, phép lịch sự
thấy người sang bắt quàng làm họ (tục ngữ); say rượu nói quàng