Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quà
[quà]
|
gift; present
Free gift; Advertising gift
I'm very happy to get a present from him
Từ điển Việt - Việt
quà
|
danh từ
thức ăn thêm ngoài các bữa ăn chính
đi chợ thì hay ăn quà, chồng yêu chồng bảo về nhà đỡ cơm (ca dao)
tặng, biếu để tỏ lòng quý mến
quà mừng thôi nôi