Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
puncture
['pʌηkt∫ə]
|
danh từ
sự đâm, sự châm, sự chích; lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, lỗ thủng
(điện học) sự đánh thủng
sự đánh thủng điện
ngoại động từ
đâm thủng, châm thủng, chích thủng
(nghĩa bóng) làm cho xì hơi, làm cho tịt ngòi
tính kiêu căng tự đắc của nó bị làm xì rồi
nội động từ
bị đâm thủng (lốp xe...); bị chích
Chuyên ngành Anh - Việt
puncture
['pʌηkt∫ə]
|
Hoá học
lỗ, sự đục lỗ
Kỹ thuật
lỗ châm, lỗ thủng nhỏ; (sự) đâm thủng
Sinh học
châm cứu
Toán học
sự đánh thủng
Vật lý
sự đánh thủng
Xây dựng, Kiến trúc
lỗ châm, lỗ thủng nhỏ; (sự) đâm thủng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
puncture
|
puncture
puncture (n)
hole, perforation, wound, lesion, pinhole, cut, break, rupture
puncture (v)
  • pierce, stab, perforate, prick, stick in, penetrate, wound, nick
  • undermine, deflate, erode, ruin, destroy, demolish (informal), shoot down
    antonym: inflate