Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
punch
[pʌnt∫]
|
danh từ
cú đấm, cú thoi, quả thụi
cú đấm vào đầu
sự hùng hồn, sự mạnh mẽ
một bài diễn văn rất hùng hồn
(thông tục) sức mạnh, lực; đà, trớn
rượu pân (rượu mạnh pha nước nóng, đường, sữa, chanh, gia vị..)
bát rượu pân
tiệc rượu pân
ngựa thồ mập lùn (như) Suffork punch ; vật béo lùn, vật to lùn
( Punch ) Pân (nhân vật gù lưng, lố bịch trong vở rối truyền thống có tên là Punch and Judy)
rất hài lòng
hết sức vây vo, dương dương tự đắc
(thông tục) (đặc biệt dùng ở thể phủ định) tấn công không mãnh liệt bằng khả năng có thể có của mình; không thẳng tay
Chắc chắn ông ấy không thẳng tay khi phê bình tác phẩm
danh từ (như) puncheon
cái giùi, máy giùi; kìm bấm (vé tàu); kìm nhổ đinh
máy khoan
máy dập dấu (để đóng dấu, in hình lên một mặt phẳng)
ngoại động từ
đấm, thoi, thụi
giùi lỗ (miếng da, giấy, tôn... bằng cái giùi); bấm (vé tàu... bằng kìm bấm)
khoan (lỗ bằng máy khoan)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thúc (trâu, bò...) bằng giấy đầu nhọn
chọc, thúc bằng gậy
đóng (đinh) vào
nhổ (đinh) ra
Chuyên ngành Anh - Việt
punch
[pʌnt∫]
|
Kỹ thuật
chày dập; mũi đột; cái đột dập; dụng cụ đóng dấu; cái đục; dập; đóng dấu; giùi lỗ
Sinh học
rượu pân (rượu pha đường nước chanh); sự làm mịn || đóng dấu; làm mịn
Tin học
đục lỗ
Toán học
đục lỗ
Vật lý
đục lỗ
Xây dựng, Kiến trúc
chày dập; mũi đột; cái đột dập; dụng cụ đóng dấu; cái đục; dập; đóng dấu; giùi lỗ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
punch
|
punch
punch (n)
  • blow, hit, thump, clout, knock, cuff, stroke, sock (informal), box
  • drive, energy, power, vim (informal), verve, oomph, pep (informal), punchiness, liveliness, pizzazz (informal), vigor
  • punch (v)
  • stamp, press, perforate, cut, pierce
  • hit, beat, strike, pummel, thump, clout, cuff, smite, box, whack, clobber, sock (informal)