Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
proximity
[prɔk'siməti]
|
danh từ
trạng thái ở gần (về không gian, thời gian...); sự gần gũi
quan hệ họ hàng gần
ở vùng lân cận toà nhà
những ngôi nhà xây san sát bên nhau
nhà hàng được lợi vì ở gần nhiều rạp chiếu bóng
Chuyên ngành Anh - Việt
proximity
[prɔk'siməti]
|
Kỹ thuật
sự gần, sự lân cận
Toán học
lân cận
Vật lý
lân cận
Xây dựng, Kiến trúc
không tiếp xúc, để đo không tiếp xúc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
proximity
|
proximity
proximity (n)
nearness, closeness, immediacy, juxtaposition, propinquity (formal), vicinity, contiguity (formal)
antonym: remoteness