Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
prove
[pru:v]
|
ngoại động từ
( to prove something to somebody ) chứng tỏ; chứng minh
chứng minh sự thật
chứng tỏ thiện chí của mình
chứng minh tội lỗi của ai/chứng minh rằng ai có tội
xác nhận; chứng thực (cũng) probate
chúc thư phải được chứng thực thì chúng ta mới có thể hưởng di sản
( to prove ( oneself ) something ) tỏ ra
các phương pháp cũ rốt cuộc tỏ ra là tốt nhất
công việc tỏ ra là khó khăn hơn chúng ta tưởng
cô ta luôn tự cho mình là một hoa hậu
thử (súng...); (toán học) thử (một bài toán); (ngành in) in thử (một bản khắc...)
(từ cổ, nghĩa cổ) thử thách
thử thách lòng can đảm của ai
nội động từ
(nói về bột nhào) nở phồng ra do tác dụng của men
chứng minh trường hợp/quan điểm
anh ta viện dẫn các số liệu để chứng minh trường hợp của mình
bà ấy cho là tiền bạc bị phung phí và dường như các khó khăn về tài chính của chúng tôi chứng minh quan điểm đó