Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
protocol
['proutəkɔl]
|
danh từ
nghi thức ngoại giao; lễ tân
Người tổ chức đã quen với các nghi lễ chính thức đối với các cuộc thăm viếng của hoàng gia
sự vi phạm nghi thức ngoại giao
( the protocol ) vụ lễ tân (của bộ (ngoại giao))
bản dự thảo đầu tiên hoặc nguyên gốc của một hiệp định ngoại giao, nhất là của những điều khoản đã thoả thuận cho một hiệp ước; nghị định thư
Chuyên ngành Anh - Việt
protocol
['proutəkɔl]
|
Kinh tế
nghị định thư; nghi lễ
Kỹ thuật
nghị định thư; nghi lễ
Tin học
giao thức, định ước, định chuẩn Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau. Xem communications protocol , file transfer protocol - FTP , và Internet
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
protocol
|
protocol
protocol (n)
procedure, etiquette, code of behavior, conventions, rules, modus operandi, proprieties, good form, decorum