Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
profession
[prə'fe∫n]
|
danh từ
nghề, nghề nghiệp
những nghề tự do
nghề diễn viên/pháp chế/y
luật sư chuyên nghiệp
( the profession ) những người trong nghề, giới
(tôn giáo) sự tuyên bố tin theo, sự tin theo (đạo...); lời thề tin theo
những lời tuyên xưng đức tin
sự tuyên xưng tín ngưỡng