Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
printer
['printə]
|
danh từ
thợ in; chủ nhà in
máy in
thợ in vải hoa
thợ học việc ở nhà in
mực in
làm tràn mực in
đống chữ in lộn xộn, sự hỗn độn, sự lộn xộn (như) pie