Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
previous
['pri:viəs]
|
tính từ
trước (thời gian, thứ tự); ưu tiên
ngày hôm trước
không có thông báo trước
(thông tục) vội vàng, hấp tấp
kỳ thi đầu tiên để lấy bằng tú tài văn chương (trường đại học Căm-brít)
sự đặt vấn đề có đem ra biểu quyết ngay một vấn đề trong chương trình nghị sự không (nghị viện Anh)
phó từ
( previous to ) trước khi
trước khi anh ta lấy vợ
Chuyên ngành Anh - Việt
previous
['pri:viəs]
|
Kỹ thuật
trước
Toán học
trước
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
previous
|
previous
previous (adj)
preceding, earlier, prior, former, aforementioned (formal), foregoing, erstwhile
antonym: subsequent