Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
presanctified
[pri:'sæηtifaid]
|
tính từ
(bánh mì, rượu) đã được dùng trong lễ ban thánh thể