Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
prerogative
[pri'rɔgətiv]
|
danh từ
quyền; đặc quyền (đặc biệt là của một người, một nhóm người)
tính từ
có quyền; có đặc quyền, được hưởng đặc quyền
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
prerogative
|
prerogative
prerogative (n)
privilege, right, due, entitlement, birthright, perquisite