Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
prematurely
['premətjuəli]
|
phó từ
sớm (xảy ra trước thời gian mong đợi); đẻ non (trẻ con)
đẻ non
nhăn da sớm
hấp tấp, vội vã (hành động quá gấp gáp)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
prematurely
|
prematurely
prematurely (adv)
ahead of time, in advance, early, hastily, rashly, too soon, impulsively, precipitately
antonym: late