Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
precise
[pri'sais]
|
tính từ
rõ ràng, chính xác
chi tiết chính xác
số đo rõ ràng
(thuộc ngữ) đúng, đặc biệt
đúng vào lúc đó
tỉ mỉ, kỹ tính, nghiêm ngặt, câu nệ (người...)
đầu óc tỉ mỉ
người công nhân cẩn thận
Chuyên ngành Anh - Việt
precise
[pri'sais]
|
Kỹ thuật
chính xác
Toán học
chính xác
Vật lý
chính xác
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
precise
|
precise
precise (adj)
  • exact, detailed, accurate, specific, particular, clear-cut, defined, fixed, correct, complete
    antonym: vague
  • meticulous, scrupulous, particular, careful, fastidious, strict
    antonym: careless