Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
precious
['pre∫əs]
|
tính từ
quý, quý giá, quý báu
kim loại quý
đá quý, ngọc
cầu kỳ, kiểu cách, đài các (về ngôn ngữ, phong cách..)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đẹp tuyệt; kỳ diệu, vĩ đại
(thông tục) khiếp, ghê gớm, ra trò, lắm, đại... (ngụ ý nhấn mạnh)
một thằng chí đểu, một thằng đại bất lương
làm gì mà phải vội khiếp thế
rất được quý trọng, yêu thương tha thiết
những giây phút quý bên nhau
mỗi cuộc đời đều đáng quý
đáng kể
phó từ
(dùng trước little , few ) (thông tục) rất, cực kỳ
hết sức, vô cùng, khác thường...
chăm sóc hết sức chu đáo
từ ngày tôi gặp hắn đến nay đã lâu lắm rồi
danh từ
(thông tục) em (con) yêu quý (dùng (như) là một tên gọi âu yếm khi nói với ai)
em nói gì vậy, em yêu?
(thông tục) em yêu quý của anh; con yêu quý của ba...
Chuyên ngành Anh - Việt
precious
['pre∫əs]
|
Hoá học
quý (kim loại)
Kỹ thuật
quý (kim loại)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
precious
|
precious
precious (adj)
  • valuable, costly, prized, expensive, dear, treasurable, exquisite, priceless
    antonym: worthless
  • valued, loved, beloved, important, dear, treasured, favorite, cherished
    antonym: despised
  • fastidious, affected, overrefined, fussy, self-conscious, dainty, pretentious, artificial
    antonym: natural