Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
precept
['pri:sept]
|
danh từ
châm ngôn
lời giáo huấn, lời dạy bảo về đạo lý
quy tắc, mệnh lệnh, lệnh; (pháp lý) trát
lệnh tổ chức bầu cử
lệnh thu tiền, lệnh trả tiền (thuế...)
(tôn giáo) giới luật
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
precept
|
precept
precept (n)
principle, teaching, rule, guideline, instruction, law, edict, dictum (formal)