Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
prayer
[preə]
|
danh từ, số nhiều prayers
( prayer for something ) kinh cầu nguyện; lời cầu nguyện
cầu kinh, đọc kinh
lời cầu nguyện xá tội, lời cầu mưa, lời cầu xin cho thành công
bà ta tin vào sức mạnh của lời cầu nguyện
anh ta đến như thể đáp lại lời cầu nguyện của cô ấy
Kinh cầu Chúa
những bài kinh mà anh ta đã học thuộc lòng hồi còn bé
sự cầu kinh, sự cầu nguyện; lễ cầu kinh, lễ cầu nguyện
để thì giờ cầu nguyện
chúng ta hãy quỳ xuống cầu nguyện
Lễ cầu kinh buổi tối/buổi sáng
( số nhiều) buổi cầu kinh
buổi cầu kinh sáng
buổi cầu kinh chiều
buổi cầu kinh trong gia đình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
prayers
|
prayers
prayers (n)
  • devotions, holy rites, observances, supplications (formal)
  • litany, liturgical prayers, petitions, invocations, responses, supplications (formal)