Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pouter
['pautə]
|
danh từ
người hay hờn dỗi, người hay bĩu môi
(động vật học) bồ câu to diều
(động vật học) cá lon (như) whitting-upout