Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
posture
['pɔst∫ə(r)]
|
danh từ
tư thế, dáng điệu, đặc điểm; dáng bộ (cách đứng, đi, ngồi..)
thái độ, cách nhìn (cái gì)
tình thế, tình hình
tình hình sự việc hiện nay
ngoại động từ
bố trí; đặt (ai) vào tư thế nhất định
nội động từ
lấy dáng, làm điệu bộ, làm dáng
Chuyên ngành Anh - Việt
posture
['pɔst∫ə(r)]
|
Kỹ thuật
tư thế
Tin học
dáng chữ Dáng nghiêng của các ký tự trong một phông. Ký tự italic nghiêng về bên phải, nhưng thuật ngữ italic đã bị các thợ in thủ cựu dành riêng cho kiểu chữ serif thiết kế theo đặt hàng (đối lại phương pháp in điện tử).
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
posture
|
posture
posture (n)
carriage (formal), bearing, stance, attitude, position, pose, deportment (formal), mien (literary)