Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
possession
[pə'ze∫n]
|
danh từ
trạng thái sở hữu; sự chiếm hữu
giành/lấy được/có được bóng
điều thiết yếu để đi nước ngoài là phải có hộ chiếu
khi bố cô ta mất, cô ta nắm được một gia tài kếch xù
bà ta có trong tay những thông tin quý báu
ngôi nhà được đem bán với tình trạng vô chủ
( số nhiều) vật sở hữu; tài sản, của cải
ông ấy mất sạch của cái trong vụ hoả hoạn
một nước do nước khác kiểm soát và cai trị; thuộc địa
các nước thuộc địa trước đây nay là những nước độc lập
khống chế; có hoặc sống trong cái gì
đối phương của họ đã khống chế bóng hầu như trong suốt trận đấu
anh ta bị bắt vì oa trữ đồ ăn cắp
chúng ta không thể bán ngôi nhà khi họ vẫn đang sống trong đó
trở thành người chiếm giữ hoặc sở hữu cái gì; chiếm lấy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
possessions
|
possessions
possessions (n)
property, belongings, wealth, goods, assets, personal effects, chattels, movables