Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
porthole
['pɔ:thoul]
|
danh từ (như) port
(hàng hải), (hàng không) ô cửa sổ (ở mạn tàu, sườn máy bay)
(sử học) lỗ đặt nòng súng đại bác (ở thành tàu, mạn máy bay)