Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
polka
['pɔlkə]
|
danh từ
điệu nhảy pônca
nhạc cho điệu phảy pônca
áo nịt (đàn bà)