Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
polity
['pɔləti]
|
danh từ
chính thể (hình thức, biện pháp cai trị)
xã hội có tổ chức
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
polity
|
polity
polity (n)
political entity, organization, institution, state, society, community