Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pneumatic
[nju:'mætik]
|
tính từ
đầy không khí
bánh hơi
búa hơi, búa gió
(kỹ thuật) chạy bằng khí, chạy bằng hơi; làm việc nhờ khí nén
máy khoan bằng khí nén
chạy bằng lốp hơi, có lốp hơi
(động vật học) có nhiều khoang khí, xốp (xương chim)
(tôn giáo) (thuộc) tinh thần, (thuộc) linh hồn
danh từ
lốp hơi, lốp bơm hơi
xe chạy bằng lốp hơi
Chuyên ngành Anh - Việt
pneumatic
[nju:'mætik]
|
Kỹ thuật
(thuộc) khí, hơi; chạy bằng khí
Toán học
khí (lực)
Vật lý
khí (lực)
Xây dựng, Kiến trúc
(thuộc) khí, hơi; chạy bằng khí
Từ điển Anh - Anh
pneumatic
|

pneumatic

pneumatic (n-mătʹĭk, ny-) also pneumatical (-ĭ-kəl) adjective

Abbr. pneum.

1. Of or relating to air or other gases.

2. Of or relating to pneumatics.

3. a. Run by or using compressed air: a pneumatic drill. b. Filled with air, especially compressed air: a pneumatic tire.

4. Zoology. Having cavities filled with air, as the bones of certain birds.

5. Theology. Of or relating to the pneuma; spiritual.

 

[French pneumatique, from Latin pneumaticus, from Greek pneumatikos, from pneuma, pneumat-, wind.]

pneumatʹically adverb

pneumaticʹity (nmə-tĭsʹĭ-tē, ny-) noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pneumatic
|
pneumatic
pneumatic (adj)
air-filled, inflated, inflatable, air
antonym: solid