Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
plentiful
['plentifl]
|
Cách viết khác : plenteous ['plentiəs]
tính từ
có số lượng lớn; phong phú; dồi dào
tìm được nguồn cung cấp dồi dào về hoa quả và rau
lúc này trứng rất nhiều
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
plentiful
|
plentiful
plentiful (adj)
abundant, copious, plenteous (literary), overflowing, bountiful (literary), ample, bounteous (literary), lavish, profuse
antonym: scarce