Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
plaster
['plɑ:stə]
|
ngoại động từ
trát vữa (tường...); trát thạch cao
phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầy
cái rương dán đầy nhãn
(nghĩa bóng) khen ai quá mức, tân bốc ai
bó bột (vết thương) bằng thuốc cao
( + down ) dán thuốc cao, đắp thuốc cao (một cái nhọt...); dán lên, đắp lên
ốp tóc xuống
bồi thường, đền (một vết thương...)
xử lý (rượu) bằng thạch cao (cho bớt chua)
trát kín (một kẽ hở...)
danh từ
vữa (hợp chất mềm gồm vôi, cát, nước.. trở thành cứng khi khô)
thạch cao
Chuyên ngành Anh - Việt
plaster
['plɑ:stə]
|
Hoá học
thạch cao
Kỹ thuật
vữa; thạch cao; trát (kẽ nứt, vết đứt)
Sinh học
thuốc cao
Xây dựng, Kiến trúc
vữa; thạch cao; trát (kẽ nứt, vết đứt)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
plaster
|
plaster
plaster (n)
adhesive bandage, covering, bandage, sticking plaster (formal), dressing
plaster (v)
coat, surface, cover, face, plaster over, mortar, daub