Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
plague
[pleig]
|
danh từ
bất cứ bệnh truyền nhiễm nguy hiểm nào giết chết nhiều người; bệnh dịch
Tỷ lệ mắc bệnh dịch tả trong các trại đã đến mức dịch bệnh
( plague of something ) số lương lớn sâu bọ độc hại tràn vào một vùng; dịch; tai hoạ
dịch ruồi/châu chấu/chuột
(thông tục) nguyên nhân gây ra khó chịu, điều tệ hại; người gây tai hại, vật gây tai hại
thằng nhóc này đúng là đồ ôn dịch!
quan ôn bắt nó đi!, trời tru đất diệt nó đi!
như avoid
ngoại động từ
gây bệnh dịch cho, làm mắc bệnh dịch hạch
quấy rầy, đòi hỏi, yêu sách (ai)
quấy rầy ai bằng những câu hỏi
Chuyên ngành Anh - Việt
plague
[pleig]
|
Kỹ thuật
dịch hạch
Sinh học
dịch hạch
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
plague
|
plague
plague (n)
  • wave, outbreak, epidemic, pestilence (archaic), disease, infection, pandemic
  • curse, affliction, scourge, blight, visitation, calamity, adversity
    antonym: blessing
  • plague (v)
  • afflict, dog, trouble, pursue, hound, harass, torture, torment, persecute
    antonym: bless
  • pester, badger, bother, harass, trouble, beleaguer, dog, agitate, vex, upset, perturb, annoy
    antonym: leave off