Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pineapple
['painæpl]
|
danh từ
quả dứa; cây dứa (như) pine
dứa tươi/dứa đóng hộp
(thuộc ngữ) nước dứa
(từ lóng) lựu đạn