Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pinch
[pint∫]
|
danh từ
cái vấu, cái véo, cái kẹp; sự véo, sự kẹp
véo ai một cái
nhúm, lượng nhỏ
một nhúm muối
một nhúm thuốc hít
(nghĩa bóng) sự giằn vặt, sự dày vò; cơn túng quẫn
cảnh nghèo túng giày vò
cơn đói cồn cào
lúc gay go, lúc bức thiết
đến lúc gay go; đến lúc bức thiết
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự ăn cắp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự bắt, sự tóm cổ
ngoại động từ
ngắt, vấu, véo, kẹp
bó chặt (chân), làm đau, làm tức (ai)
đôi giày mới bó chặt làm đau chân tôi
(nghĩa bóng) làm cồn cào (đói), làm tê buốt; làm tái đi (rét)
rét buốt, tái đi vì rét
đói cồn cào
cưỡng đoạt
cưỡng đoạt tiền của ai
són cho (ai cái gì)
són cho ai một tí đồ ăn
giục, thúc (ngựa trong cuộc chạy đua)
(hàng hải) cho (thuyền) đi ngược chiều gió
(từ lóng) ăn cắp, ăn trộm, chôm
(từ lóng) bắt, tóm cổ, bỏ vào tù
nội động từ
bó chặt, làm đau, làm tức (giày chặt)
keo cú, keo kiệt, vắt cổ chày ra nước
khó khăn là chỗ ấy; rắc rối phiền toái là chỗ ấy
chắt bóp; hà tiện, bủn xỉn
vặt, ngắt (cái gì)
Chuyên ngành Anh - Việt
pinched
|
Kỹ thuật
bị bóp
Toán học
bị bóp
Vật lý
bị bóp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pinched
|
pinched
pinched (adj)
haggard, gaunt, drawn, pale, thin, tired, shrunken, withered, wan, tense, careworn, strained, drained